Từ điển Thiều Chửu
杷 - ba/bà
① Cái bồ cào, cũng như chữ ba 耙. ||② Một âm là bà. Gọi tắt là cây tì bà 枇杷 một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.

Từ điển Trần Văn Chánh
杷 - ba
Cái bồ cào (như 耙, bộ 耒).

Từ điển Trần Văn Chánh
杷 - bà
Xem 枇杷 [pípa].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杷 - ba
Cái bồ cào của nhà nông — Một âm khác là Bả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杷 - bá
Cái tay cầm. Cái chuôi. Cái cán — Các âm khác là Bà, Bả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杷 - bà
Xem Tì bà 枇杷 — Họ người — Các âm khác là Ba, Bá.


枇杷 - tì bà ||